Tổng Hợp Các Từ Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải nghĩa hơn 100 cụm từ tiếng Việt phổ biến sang tiếng Anh, tập trung vào các chủ đề được tìm kiếm nhiều như: con số, màu sắc, cơ thể, thực phẩm, nghề nghiệp, và câu hỏi giao tiếp. Nội dung được trình bày rõ ràng, dễ tra cứu, phù hợp cho người mới học và tối ưu SEO theo chuẩn E-E-A-T (Expertise, Experience, Authoritativeness, Trustworthiness).
1. Các con số từ 1 đến 50
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
1 tiếng Anh là gì? | One |
2 tiếng Anh là gì? | Two |
3 tiếng Anh là gì? | Three |
4 tiếng Anh là gì? | Four |
5 tiếng Anh là gì? | Five |
6 tiếng Anh là gì? | Six |
7 tiếng Anh là gì? | Seven |
8 tiếng Anh là gì? | Eight |
9 tiếng Anh là gì? | Nine |
10 tiếng Anh là gì? | Ten |
11 tiếng Anh là gì? | Eleven |
12 tiếng Anh là gì? | Twelve |
13 tiếng Anh là gì? | Thirteen |
14 tiếng Anh là gì? | Fourteen |
15 tiếng Anh là gì? | Fifteen |
16 tiếng Anh là gì? | Sixteen |
17 tiếng Anh là gì? | Seventeen |
18 tiếng Anh là gì? | Eighteen |
19 tiếng Anh là gì? | Nineteen |
20 tiếng Anh là gì? | Twenty |
21-29 tiếng Anh là gì? | Twenty-one to Twenty-nine |
30 tiếng Anh là gì? | Thirty |
31-39 tiếng Anh là gì? | Thirty-one to Thirty-nine |
40 tiếng Anh là gì? | Forty |
41-49 tiếng Anh là gì? | Forty-one to Forty-nine |
50 tiếng Anh là gì? | Fifty |
2. Đại từ & Cách xưng hô
- tôi: I / me
- bạn: You
- em gái: Younger sister
- anh trai: Older brother
- ông: Grandfather
- bà: Grandmother
- cô ấy: She / her
- anh ấy: He / him
- họ: They
3. Giao tiếp tình cảm & gia đình
- anh yêu: My love / I love you
- em yêu: Darling / Sweetheart
- nhớ: Miss / Remember
- kỷ niệm: Memory
- tình yêu: Love
4. Động vật & thực vật phổ biến
- cá: Fish
- cá sấu: Crocodile
- gà: Chicken / Hen / Rooster
- khủng long: Dinosaur
- chó: Dog
- mèo: Cat
- cỏ: Grass
- nấm: Mushroom
- hoa: Flower
- cây: Tree / Plant
5. Màu sắc cơ bản
- màu nâu: Brown
- màu trắng: White
- màu tím: Purple
- màu vàng: Yellow
- màu xám: Grey / Gray
- màu đen: Black
- màu đỏ: Red
- màu xanh lá: Green
- màu xanh dương: Blue
- màu cam: Orange
6. Bộ phận cơ thể người
- tai: Ear
- mắt: Eye
- mũi: Nose
- miệng: Mouth
- cổ: Neck
- tay: Arm / Hand
- chân: Leg / Foot
- bụng: Stomach
- mông: Buttocks / Bottom
7. Địa điểm, nơi chốn, chỉ vị trí
- chợ: Market
- quận: District
- ở trong: Inside / In
- trong: Inside
- ngoài ra: Additionally / Besides
- trường học: School
- nhà: House
- công viên: Park
- bệnh viện: Hospital
8. Thức ăn & đồ uống quen thuộc
- bánh mì: Bread
- nước: Water
- sữa: Milk
- cà phê: Coffee
- trà: Tea
- quả táo: Apple
- quả roi: Rose apple / Java apple
- trái cây: Fruit
9. Nghề nghiệp, hành động, học thuật
- dịch: Translate / Translation
- nghe: Listen / Hearing
- chuyên ngành: Major / Field of study
- giám đốc: Director / CEO / Manager
- nội trợ: Housework / Homemaker
- tham khảo: Refer / Reference
- thuyết trình: Presentation
- giáo viên: Teacher
- sinh viên: Student
- nhân viên văn phòng: Office worker
10. Thời gian cơ bản
- thứ 7: Saturday
- tháng: Month
- tháng 1-12: January to December
- hôm nay: Today
- ngày mai: Tomorrow
- hôm qua: Yesterday
- giờ: Hour / Time
- phút: Minute
- giây: Second
11. Tên quốc gia thông dụng
- Mỹ: America / USA
- Việt Nam: Vietnam
- Hàn Quốc: South Korea
- Nhật Bản: Japan
- Trung Quốc: China
Trên đây là tổng hợp hơn 100 từ khóa tiếng Việt kèm giải nghĩa “… tiếng Anh là gì?” – cực kỳ hữu ích cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ. Hãy lưu bài viết lại để tra cứu nhanh khi cần và luyện từ vựng mỗi ngày.
Nếu bạn muốn học tiếng Anh hiệu quả hơn, đừng bỏ qua các công cụ học thông minh như flashcard, app học từ vựng hoặc sách chuyên đề – bạn có thể tham khảo một số sản phẩm chất lượng mình đề xuất tại đây: 👉 Xem sản phẩm học tiếng Anh tốt nhất