Ưu đãi sốc

🎁 Ưu đãi giới hạn!

Click để nhận sách \"Chém Tiếng Anh Không Cần Động Não\" giá cực sốc!

Tổng Hợp Các Từ Tiếng Anh Phổ Biến Nhất

Tổng Hợp Các Từ Tiếng Anh Phổ Biến Nhất

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải nghĩa hơn 100 cụm từ tiếng Việt phổ biến sang tiếng Anh, tập trung vào các chủ đề được tìm kiếm nhiều như: con số, màu sắc, cơ thể, thực phẩm, nghề nghiệp, và câu hỏi giao tiếp. Nội dung được trình bày rõ ràng, dễ tra cứu, phù hợp cho người mới học và tối ưu SEO theo chuẩn E-E-A-T (Expertise, Experience, Authoritativeness, Trustworthiness).


1. Các con số từ 1 đến 50

Tiếng Việt Tiếng Anh
1 tiếng Anh là gì? One
2 tiếng Anh là gì? Two
3 tiếng Anh là gì? Three
4 tiếng Anh là gì? Four
5 tiếng Anh là gì? Five
6 tiếng Anh là gì? Six
7 tiếng Anh là gì? Seven
8 tiếng Anh là gì? Eight
9 tiếng Anh là gì? Nine
10 tiếng Anh là gì? Ten
11 tiếng Anh là gì? Eleven
12 tiếng Anh là gì? Twelve
13 tiếng Anh là gì? Thirteen
14 tiếng Anh là gì? Fourteen
15 tiếng Anh là gì? Fifteen
16 tiếng Anh là gì? Sixteen
17 tiếng Anh là gì? Seventeen
18 tiếng Anh là gì? Eighteen
19 tiếng Anh là gì? Nineteen
20 tiếng Anh là gì? Twenty
21-29 tiếng Anh là gì? Twenty-one to Twenty-nine
30 tiếng Anh là gì? Thirty
31-39 tiếng Anh là gì? Thirty-one to Thirty-nine
40 tiếng Anh là gì? Forty
41-49 tiếng Anh là gì? Forty-one to Forty-nine
50 tiếng Anh là gì? Fifty

2. Đại từ & Cách xưng hô

  • tôi: I / me
  • bạn: You
  • em gái: Younger sister
  • anh trai: Older brother
  • ông: Grandfather
  • bà: Grandmother
  • cô ấy: She / her
  • anh ấy: He / him
  • họ: They

3. Giao tiếp tình cảm & gia đình

  • anh yêu: My love / I love you
  • em yêu: Darling / Sweetheart
  • nhớ: Miss / Remember
  • kỷ niệm: Memory
  • tình yêu: Love

4. Động vật & thực vật phổ biến

  • cá: Fish
  • cá sấu: Crocodile
  • gà: Chicken / Hen / Rooster
  • khủng long: Dinosaur
  • chó: Dog
  • mèo: Cat
  • cỏ: Grass
  • nấm: Mushroom
  • hoa: Flower
  • cây: Tree / Plant

5. Màu sắc cơ bản

  • màu nâu: Brown
  • màu trắng: White
  • màu tím: Purple
  • màu vàng: Yellow
  • màu xám: Grey / Gray
  • màu đen: Black
  • màu đỏ: Red
  • màu xanh lá: Green
  • màu xanh dương: Blue
  • màu cam: Orange

6. Bộ phận cơ thể người

  • tai: Ear
  • mắt: Eye
  • mũi: Nose
  • miệng: Mouth
  • cổ: Neck
  • tay: Arm / Hand
  • chân: Leg / Foot
  • bụng: Stomach
  • mông: Buttocks / Bottom

7. Địa điểm, nơi chốn, chỉ vị trí

  • chợ: Market
  • quận: District
  • ở trong: Inside / In
  • trong: Inside
  • ngoài ra: Additionally / Besides
  • trường học: School
  • nhà: House
  • công viên: Park
  • bệnh viện: Hospital

8. Thức ăn & đồ uống quen thuộc

  • bánh mì: Bread
  • nước: Water
  • sữa: Milk
  • cà phê: Coffee
  • trà: Tea
  • quả táo: Apple
  • quả roi: Rose apple / Java apple
  • trái cây: Fruit

9. Nghề nghiệp, hành động, học thuật

  • dịch: Translate / Translation
  • nghe: Listen / Hearing
  • chuyên ngành: Major / Field of study
  • giám đốc: Director / CEO / Manager
  • nội trợ: Housework / Homemaker
  • tham khảo: Refer / Reference
  • thuyết trình: Presentation
  • giáo viên: Teacher
  • sinh viên: Student
  • nhân viên văn phòng: Office worker

10. Thời gian cơ bản

  • thứ 7: Saturday
  • tháng: Month
  • tháng 1-12: January to December
  • hôm nay: Today
  • ngày mai: Tomorrow
  • hôm qua: Yesterday
  • giờ: Hour / Time
  • phút: Minute
  • giây: Second

11. Tên quốc gia thông dụng

  • Mỹ: America / USA
  • Việt Nam: Vietnam
  • Hàn Quốc: South Korea
  • Nhật Bản: Japan
  • Trung Quốc: China

Trên đây là tổng hợp hơn 100 từ khóa tiếng Việt kèm giải nghĩa “… tiếng Anh là gì?” – cực kỳ hữu ích cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ. Hãy lưu bài viết lại để tra cứu nhanh khi cần và luyện từ vựng mỗi ngày.

Nếu bạn muốn học tiếng Anh hiệu quả hơn, đừng bỏ qua các công cụ học thông minh như flashcard, app học từ vựng hoặc sách chuyên đề – bạn có thể tham khảo một số sản phẩm chất lượng mình đề xuất tại đây: 👉 Xem sản phẩm học tiếng Anh tốt nhất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
icons8-exercise-96 chat-active-icon